-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 0
/
Copy pathVietnamese.txt
3856 lines (3518 loc) · 183 KB
/
Vietnamese.txt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
928
929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943
944
945
946
947
948
949
950
951
952
953
954
955
956
957
958
959
960
961
962
963
964
965
966
967
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977
978
979
980
981
982
983
984
985
986
987
988
989
990
991
992
993
994
995
996
997
998
999
1000
// -----------------------------------------CMS 2018-- GUI_Desc_PhotoZoom
//------------------------------------------------------------------------- MM
MM_GameSettings = Cài đặt trò chơi
MM_VideoSettings = Cài đặt video
MM_AudioSettings = Cài đặt âm thanh
MM_Language = Ngôn ngữ trò chơi
MM_ScreenResolution = Độ phân giải màn hình
MM_Fullscreen = Toàn màn hình
MM_VSync = Vsync
MM_Quality = Chất lượng đồ họa
MM_GameVolume = Âm lượng trò chơi
MM_MusicVolume = Âm lượng nhạc
MM_AmbientSound = Âm thanh xung quanh
MM_NewProfile = Hồ sơ mới
MM_SelectProfile = Chọn hồ sơ
MM_DeleteProfile = Xóa hồ sơ
MM_Apply = áp dụng
MM_Back = trở lại
MM_NormalMode = Chế độ bình thường
MM_SandboxMode = Chế độ sandbox
MM_ExpertMode = Chế độ chuyên gia
MM_EmptySave = hồ sơ trống
//--------------------------------------------------------------------------- Menu
M_Menu1 = Trò chơi mới
M_Menu2 = Tiếp tục
M_Menu3 = Hồ sơ
M_Menu4 = DLCs
M_Menu5 = Trưng bày xe
M_Menu6 = Cài đặt
M_Menu7 = Thống kê
M_Menu8 = Danh vọng
M_Menu9 = Thoát
M_Settings_Audio = Cài đặt âm thanh
M_Settings_Video = Cài đặt video
M_Settings_Controller = Cài đặt trò chơi
M_Welcome = Chào mừng
M_OstatniSave = Trò chơi được lưu lần cuối
M_BrakSave = Không có trò chơi nào đã lưu
M_SkasowacSave = Bạn có chắc chắn muốn xóa hồ sơ này không?
M_Pusty = trống
M_WpiszNazweProfilu = Nhập tên hồ sơ
M_MozeszPisacTutaj = Nhập ở đây
M_rozpoaczacOdNowa = Bạn có chắc chắn muốn xóa tiến trình hiện tại của mình và bắt đầu lại không?
M_OpcjeGrafiki0 = Chất lượng đồ họa
M_OpcjeGrafiki1 = Kích thước kết cấu
M_OpcjeGrafiki2 = Độ phân giải màn hình
M_OpcjeGrafiki3 = Toàn màn hình
M_OpcjeGrafiki4 = Khử răng cưa
M_OpcjeGrafiki5 = Hấp thụ môi trường xung quanh
M_OpcjeGrafiki6 = Độ sâu của trường
M_OpcjeGrafiki7 = Vsync
M_OpcjeGrafiki8 = Chuyển động mờ
M_Stopniowanie0 = Tùy chỉnh
M_Stopniowanie1 = Thấp
M_Stopniowanie2 = Trung bình
M_Stopniowanie3 = Cao
M_Stopniowanie4 = Ultra
M_OpcjeAudio1 = Tổng thể âm thanh trò chơi
M_OpcjeAudio2 = Âm lượng nhạc trong trò chơi
M_OpcjeAudio3 = Tiếng ồn xung quanh
M_OpcjeOther1 = Tốc độ camera của chuột
M_OpcjeOther2 = Tốc độ thu phóng camera
M_OpcjeOther3 = Đảo chuột Y
M_OpcjeOther4 = Tốc độ bàn phím camera
M_OpcjeOther5 = Đánh dấu các linh kiện bị cấm
M_OpcjeOther6 = Head Bob
M_OpcjeOther7 = Làm mịn chuột
M_OpcjeOther8 = Bàn phím AZERTY
M_OpcjeLang = Language
//--------------------------------------------------Sciezka diagnostyczna
DiagCommand1 = Đặt bánh trước lên máy thử phanh
DiagCommand2 = Nhấn và giữ phanh
DiagCommand3 = Đặt bánh sau lên máy thử phanh
DiagCommand4 = Nhấn và giữ phanh
DiagCommand5 = Đặt bánh trước trên máy thử hệ thống treo
DiagCommand6 = Chờ
DiagCommand7 = Đặt bánh sau vào máy thử hệ thống treo
DiagCommand8 = Chờ
DiagCommand9 = Kiểm tra xong
Diag_Left = Trái
Diag_Right = Phải
Diag_SuspensionTest = Kiểm tra đình chỉ
Diag_BrakesTest = Kiểm tra phanh
Diag_FrontBrakes = Phanh trước
Diag_RearBrakes = Phanh sau
Diag_FrontSuspension = Hệ thống treo trước
Diag_RearSuspension = Hệ thống treo sau
//--------------------------------------------------------------------------- Car Info
GUI_CarInfoTitle = Thông tin xe
GUI_TextBodyCondition = Tình trạng thân tổng thể
GUI_TextPartsCondition = Tình trạng linh kiện tổng thể
GUI_TextOddo = Dặm
GUI_TextCarFactoryColor = Cài đặt màu
GUI_TextCarColor = Màu hiện tại
GUI_CarInfoEngine = Động cơ
GUI_TextPowerGraph = Power curve
GUI_TextTorqueGraph = Torque curve
GUI_TextTuningVal = Giá trị điều chỉnh
GUI_TextEngineValue = Giá trị động cơ
GUI_CarInfoPartsList = Danh sách các linh kiện xe
GUI_DescPartName = Tên linh kiện
GUI_DescPartCondition = Tình trạng
GUI_DescPartPrice = Giá bán
GUI_RestorationBonus = Thưởng phục hồi
GUI_CarValue = Giá trị xe
GUI_SellCar = Bán xe
GUI_FaultyPartsName = Tìm thấy linh kiện bị lỗi
GUI_FaultyPartsFixed = Đã sửa
GUI_OrderSummary = Tóm tắt theo thứ tự
GUI_TaskBonus = Thưởng nhiệm vụ
GUI_MoneySpent = Tiền đã tiêu
GUI_JobBonus = Thưởng công
GUI_TotalPayout = Tổng thanh toán
GUI_FinishOrder = Hoàn tất đơn hàng
GUI_BuyCar = Mua xe
GUI_NegotiatePrice = Thương lượng giá
GUI_CarPrice = Giá xe
GUI_NegotiateChance = Cơ hội thương lượng
//---------------------------------------------------------------------------- Inventory
GUI_Inv_Title = Túi đồ
GUI_Inv_SearchPlaceholder = nhập ở đây...
GUI_Inv_ShowGroups = Hiển thị nhóm Túi đồ
GUI_Inv_Sorting = Sắp xếp
//---------------------------------------------------------------------------- Showroom
GUI_Showroom_ShowHide = Hiển thị/Ẩn thân
GUI_Showroom_Explode = Mở rộng
GUI_Showroom_Cars = Xe
GUI_Showroom_ChangeColor = Thay đổi màu sắc
GUI_Showroom_ShowRust = Hiển thị rỉ sét
GUI_Showroom_SitInside = Ngồi bên trong
GUI_Showroom_QuitToMenu = Quay lại menu
GUI_Showroom_ListOfCars = Danh sách xe
//---------------------------------------------------------------------------- Shops
Gui_Shop_PageName = Trình duyệt Internet
GUI_RimsShop = Cửa hàng vành xe
GUI_MainShop = Cửa hàng chính
GUI_TuningShop = Cửa hàng điều chỉnh
GUI_BodyShop = Cửa hàng thân xe
GUI_BodyTuningShop = Cửa hàng điều chỉnh thân xe
GUI_TireShop = Cửa hàng lốp xe
GUI_LicensePlateShop = Cửa hàng biển số
GUI_InteriorShop = Cửa hàng nội thất
GUI_ShopAmount = Tổng số
GUI_ShopSize = Kích thước
GUI_ShopET = ET
GUI_ShopWidth = Rộng
GUI_ShopProfile = Hồ sơ
GUI_ShopLicense = Biển số
GUI_ShopCustomLicense = Tùy chỉnh
//---------------------------------------------------------------------------- Create Group Menu
GUI_CG_Title = Ghép linh kiện
//---------------------------------------------------------------------------- Examine Report
GUI_ExamineReport_Title = Báo cáo các linh kiện đã kiểm tra
GUI_ExamineReport_Bookmark = Danh sách các linh kiện
//---------------------------------------------------------------------------- Shop Buy Window
GUI_ShopBuy_TotalPrice = Tổng giá:
//---------------------------------------------------------------------------- Car Select Window
GUI_SelectCarQuestion = Bạn muốn đi xe nào?
//---------------------------------------------------------------------------- Upgrades
GUI_Upgrades_Unlock = Mở khóa nâng cấp
GUI_Upgrades_Reset = Đặt lại điểm
GUI_Upgrades_AvailableSkillPoints = Điểm kỹ năng hiện có
GUI_Upgrades_UpgradeCost = Chi phí nâng cấp
GUI_Upgrades_Description = Mô tả
//---------------------------------------------------------------------------- Shop List
GUI_ShopList_Title = Danh sách mua sắm
//---------------------------------------------------------------------------- Menu Orders
GUI_Orders_Title = Đơn hàng sửa chữa
GUI_Orders_JobDescription = Mô tả công việc
GUI_Orders_MinimumCond = Sửa chữa với tình trạng các linh kiện tối thiểu
GUI_Orders_TakeOrder = Nhận đơn hàng
GUI_Orders_Decline = Từ chối đơn hàng
//---------------------------------------------------------------------------- Inventory Items / Previews
GUI_Item_Color = Màu sắc
GUI_Item_Condition = Tình trạng
GUI_Item_Brand = Nhãn hiệu
GUI_Item_Quality = Chất lượng
//---------------------------------------------------------------------------- Taken parts - Junk Shed
GUI_TakenItems_Title = Tóm tắt các phần đã thực hiện
GUI_TakenItems_Bookmark = Tóm lược
GUI_TakenItems_PartsPrice = Giá linh kiện
GUI_TakenItems_Discount = Giảm giá
GUI_TakenItems_PriceToPay = Giá phải trả
GUI_TakenItems_Buy = Mua linh kiện
GUI_TakenItems_Quit = Thoát mà không có linh kiện
//---------------------------------------------------------------------------- Cửa hàng sơn
GUI_Paint_Title = Cửa hàng sơn
GUI_Paint_ColorMixer = Trộn màu
GUI_Paint_PaintButton = Sơn xe
GUI_Paint_BackButton = Quay lại ga ra
GUI_Paint_FactoryColorButton = Đặt cài đặt
GUI_Paint_CurrentColorButton = Đặt hiện hành
GUI_Paint_Hue = Hue
GUI_Paint_Sat = Bão hòa
GUI_Paint_Bri = Độ sáng
GUI_Paint_QuickColor = Màu nhanh chóng
GUI_Paint_Type = Loại sơn
GUI_Paint_Price = Giá sơn
GUI_Metallic = Kim loại
GUI_Matt = Mờ
GUI_Chameleon = Con tắc kè
GUI_Pearl = Ngọc trai
GUI_Paint_Livery = Livery
//---------------------------------------------------------------------------- Pause Menu
GUI_Pause_QuitMenuSaveButton = Lưu trò chơi và trở lại menu
GUI_Pause_QuitMenuButton = Quay lại menu mà không lưu
GUI_Pause_QuitGarageButton = Quay lại ga ra
GUI_Pause_RestartButton = Khởi động lại
GUI_Pause_ContinueButton = Tiếp tục
//---------------------------------------------------------------------------- Units
GUI_Speed_Metric = KMH
GUI_Speed_Imperial = MPH
GUI_Torque_Metric = N.m
GUI_Torque_Imperial = lb.ft
GUI_Power_Metric = HP
GUI_Power_Imperial = HP
GUI_Dist_Metric = km
GUI_Dist_Imperial = mi
//---------------------------------------------------------------------------- Access
GUI_AccessFrom0 = Có thể tiếp cận từ khoang động cơ
GUI_AccessFrom1 = Có thể tiếp cận từ phía bánh xe (trên thang máy)
GUI_AccessFrom2 = Có thể vào được từ gầm xe hơi (trên thang máy)
GUI_AccessFrom3 = Có thể đi vào từ gầm xe hoặc bánh xe (trên thang máy)
//---------------------------------------------------------------------------- Examine
GUI_ExamineFrom1 = Có thể kiểm tra bằng Máy quét OBD
GUI_ExamineFrom2 = Có thể kiểm tra bằng cách Lái thử
GUI_ExamineFrom3 = Có thể kiểm tra bằng cách Tháo khỏi xe
GUI_ExamineFrom4 = Có thể kiểm tra trên Đường dẫn thử nghiệm
GUI_ExamineFrom5 = Có thể kiểm tra với Máy kiểm tra nén
GUI_ExamineFrom6 = Có thể kiểm tra bằng Đồng hồ điện tử
GUI_ExamineFrom7 = Có thể kiểm tra bằng Máy kiểm tra lốp xe
GUI_ExamineFrom8 = Có thể kiểm tra bằng Máy kiểm tra áp suất nhiên liệu
GUI_ExamineFrom24 = Có thể kiểm tra bằng cách Lái thử hoặc Đường dẫn
GUI_ExamineFromX = Công cụ kiểm tra - Cần cấp độ {0}
//---------------------------------------------------------------------------- Repair
GUI_RepairTable_Title = Băng ghế sửa chữa
GUI_RepairChance = Cơ hội sửa chữa
GUI_RepairCost = Chi phí sửa chữa
GUI_RepairSkillLevel = Cấp độ kỹ năng sửa chữa
GUI_RepairSuccess = Bạn quản lý để sửa chữa linh kiện!|Tình trạng linh kiện sau khi sửa chữa: {0} %
GUI_RepairFail = Bạn không thể sửa chữa nó. Tình trạng linh kiện giảm.
GUI_RepairTooMuchDamage = Tình trạng linh kiện quá thấp để sửa chữa.
GUI_RepairFrom0 = Linh kiện không thể sửa chữa
GUI_RepairFromX = Việc sửa chữa yêu cầu trình độ công cụ {0}
GUI_RepairFrom7 = Linh kiện có thể được sạc bằng bộ sạc pin
//------------------------------------------------------------------------------Help Descriptions
GUI_Desc_Click = Nhấn
GUI_Desc_Hold = Giữ
GUI_Desc_Press = Nhấn
GUI_Desc_TakeOff = Tháo linh kiện
GUI_Desc_Use = Sử dụng
GUI_Desc_SitDown = Ngồi xuống
GUI_Desc_RadioChangeStation = Thay đổi radio
GUI_Desc_RadioTurnOff = Tắt radio
GUI_Desc_Examine = Kiểm tra linh kiện
GUI_Desc_Search = Tìm kiếm
GUI_Desc_Focus = Tập trung vào linh kiện
GUI_Desc_WorkOn = Làm việc trên linh kiện
GUI_Desc_Orbit = Camera xoay quanh
GUI_Desc_Leave_Car = Rời khỏi xe
GUI_Desc_Mount = Gắn linh kiện
GUI_Desc_TakePhoto = Chụp hình
GUI_Desc_ChangeCamera = Thay đổi camera
GUI_Desc_SellAll = Bán tất cả linh kiện
GUI_Desc_SellJunk = Bán các linh kiện phế liệu
GUI_Desc_ChangeCategory = Thay đổi danh mục
GUI_Desc_CloseWindow = Đóng menu
GUI_Desc_ChangeSelection = Thay đổi lựa chọn
GUI_Desc_Use2 = Sử dụng
//--------------------------------------------------------------------------- BUTTONS
GUI_Yes = Đúng
GUI_No = Sai
GUI_OK = OK
GUI_Close = Đóng
GUI_Apply = Áp dụng
GUI_Cancel = Huỷ bỏ
GUI_Quit = Thoát
GUI_Exit = Thoát ra
GUI_None = Không có
// -------------------------------------------------------------------------- ORDERS
GUI_MissionOrder = Thứ tự câu chuyện
GUI_NormalOrder = Thứ tự bình thường
GUI_Bonus_To_Money = Thưởng tiền
GUI_Bonus_To_Exp = Thưởng kinh nghiệm
// ------------------------------------------------------------------------- MAP LOCATIONS
GUI_Map_Title = Chọn điểm đến
GUI_Map_Garage = Garage của bạn
GUI_Map_Junkyard = Bãi phế liệu
GUI_Map_Auctions = Đấu giá xe
GUI_Map_TestTrack = Đường thử nghiệm
GUI_Map_Parking = Đậu xe
GUI_Map_RaceTrack = Đường đua
GUI_Map_Barn = Nhà kho
GUI_Map_Salon = Salon xe
//--------------------------------------------------------------------------- QUESTION WINDOWS
GUI_PotwierdzenieZakupu = Bạn có chắc muốn mua không|{0}|cho {1} ?
GUI_PotwierdzenieNaprawy = Bạn có chắc muốn sửa chữa không|{0}|cho {1} ?
GUI_PotwierdzenieSprzedazy = Bạn có chắc muốn bán không|{0}|cho {1} ?
GUI_PotwierdzenieWywazenia = Bạn có chắc chắn muốn cân bằng không|{0} ?
GUI_PotwierdzenieZlaczenia = Bạn có chắc muốn cài đặt không|{0} trên {1} ?
GUI_PotwierdzenieRozlaczenia = Bạn có chắc muốn tách không|{0} ?
GUI_PotwierdzenieRozpoczeciaPathTest = Bạn có chắc muốn tiếp tục đường thử nghiệm không?
GUI_PotwierdzenieLadowania = Bạn có chắc chắn muốn nạp pin không |{0} ?
//---------------------------------------------------------------------------POPUP
PopUp_NewItem = Vật dụng thêm
PopUp_TakenItem = Vật dụng lấy
PopUp_MusicSong = Đang chơi
PopUp_SaveGame = Lưu trò chơi
//---------------------------------------------------------------------------PIE MENU
pie_battery_charge = Sạc pin
pie_battery_charge_bonus = Pin phẳng có thể được sạc lại ở đây
pie_battery_take = Lấy pin từ bộ sạc
pie_battery_take_bonus = Pin sạc lại sẽ được thêm vào Túi đồ của bạn
pie_spring_separate = Tách rời linh kiện
pie_spring_separate_bonus = Nhíp xe tách rời khỏi bộ giảm xóc
pie_spring_connect = Hợp linh kiện
pie_spring_connect_bonus = Thêm nhíp xe với bộ giảm xóc
pie_spring_take = Lấy các linh kiện từ máy nén nhíp xe
pie_spring_take_bonus = Các linh kiện sẽ được thêm vào Túi đồ của bạn
pie_wheel_separate = Linh kiện riêng biệt
pie_wheel_separate_bonus = Tách lốp khỏi vành
pie_wheel_connect = Lắp vào
pie_wheel_connect_bonus = Lắp lốp vào vành
pie_wheel_take = Lấy
pie_wheel_take_bonus = Lấy linh kiện từ máy thay lốp
pie_balancer_take = Lấy
pie_balancer_take_bonus = Lấy linh kiện từ máy cân bằng bánh xe
pie_balancer_balance = Cân bằng
pie_balancer_balance_bonus = Bánh xe cân bằng
pie_list_add = Thêm vào danh sách
pie_list_add_bonus = Thêm linh kiện vào sổ ghi chép
pie_list_delete = Xóa khỏi danh sách
pie_list_delete_bonus = Xóa linh kiện khỏi sổ ghi chép
pie_list_open = GHI CHÚ LINH KIỆN
pie_list_open_bonus = Mở ghi chú linh kiện
pie_list_locked = Di chuyển con trỏ qua linh kiện để thêm linh kiện đó vào ghi chú linh kiện
pie_move_car = DI CHUYỂN XE
pie_move_car_bonus = Di chuyển xe đến vị trí khác trong ga ra
pie_move_dyno = Dyno
pie_move_dyno_bonus = Bạn có thể kiểm tra và điều chỉnh hoạt động của xe tại đây
pie_move_paintshop = Cửa hàng sơn
pie_move_paintshop_bonus = Bạn có thể sơn toàn bộ xe cũng như linh kiện riêng biệt tại đây
pie_move_parking = Bãi đậu xe
pie_move_parking_bonus = Cất xe xe trong khu vực bãi đậu xe, vậy chúng không được đưa vào ga ra khi không cần thiết
pie_move_pathTest = Đường thử nghiệm
pie_move_pathTest_bonus = Đường thử nghiệm sẽ giúp bạn kiểm tra hầu hết các bộ phận của hệ thống treo và phanh
pie_move_entrance1 = Lối vào ga ra A
pie_move_entrance1_bonus = Đặt gần cửa ga ra
pie_move_entrance2 = Lối vào ga ra B
pie_move_entrance2_bonus = Đặt gần cửa ga ra
pie_move_carLift1 = Xe nâng A
pie_move_carLift1_bonus = Xe nâng đầu tiên
pie_move_carLift2 = Xe nâng B
pie_move_carLift2_bonus = Xe nâng thứ hai
pie_move_carLift3 = Xe nâng C
pie_move_carLift3_bonus = Xe nâng thứ ba
pie_move_blocked = Có xe ở vị trí này.
pie_move_locked = Nâng cấp ga ra để vào khu vực này.
pie_settings = MENU CÀI ĐẶT
pie_settings_bonus = Trong menu này, bạn có thể điều chỉnh cài đặt trò chơi
pie_settings_save = Lưu trò chơi
pie_settings_load = Tải trò chơi
pie_settings_menu = Thoát ra menu
pie_settings_menu_bonus = Thoát đến menu trò chơi mà không lưu
pie_switch_body = CHẾ ĐỘ TỔNG QUAN
pie_switch_body_bonus = Tổng quan linh kiện xe sử dụng chế độ này
pie_tablet = MÁY TÍNH BẢNG
pie_tablet_bonus = Truy cập nhanh máy tính xưởng
pie_inventory = TÚI ĐỒ
pie_inventory_bonus = Bạn có thể duyệt, tìm kiếm và bán linh kiện tại đây
pie_order_check = TÌNH TRẠNG XE
pie_order_check_bonus = Kiểm tra tình trạng xe hiện hành
pie_order_list = ĐƠN HÀNG
pie_order_list_bonus = Kiểm tra các đơn hàng có sẵn
pie_examine_tools = CÔNG CỤ KIỂM TRA
pie_examine_tools_bonus = Công cụ đặc biệt giúp bạn kiểm tra xe nhanh hơn
pie_mode_examine = CHẾ ĐỘ KIỂM TRA
pie_mode_examine_bonus = Chế độ kiểm tra sẽ bật chế độ tổng quan về tình trạng linh kiện
pie_mode_garage = CHẾ ĐỘ BÌNH THƯỜNG
pie_mode_garage_bonus = Chuyển sang chế độ mặc định
pie_mode_garage_assemble = CHẾ ĐỘ LẮP RÁP
pie_mode_garage_assemble_bonus = Chuyển sang chế độ lắp ráp
pie_mode_group_mount = KẾT NHÓM
pie_mode_group_mount_bonus = Chuyển sang chế độ kết nhóm
pie_mode_group_unmount = RÃ NHÓM
pie_mode_group_unmount_bonus = Chuyển sang chế độ rã nhóm
pie_mode_part_mount = LẮP RÁP LINH KIỆN
pie_mode_part_mount_bonus = Chuyển sang chế độ lắp linh kiện
pie_mode_part_unmount = THÁO RỜI LINH KIỆN
pie_mode_part_unmount_bonus = Chuyển sang chế độ tháo rời linh kiện
pie_mode_photo = CHẾ ĐỘ ẢNH
pie_mode_photo_bonus = Tạo ảnh bất cứ thứ gì bạn muốn và chia sẻ chúng với cộng đồng
pie_mode_interior_disassemble = THÁO RỜI NỘI THẤT
pie_mode_interior_disassemble_bonus = Chuyển sang chế độ tháo rời nội thất
pie_mode_interior_assemble = LẮP RÁP NỘI THẤT
pie_mode_interior_assemble_bonus = Chuyển sang Chế độ lắp nội thất
pie_engine_rotate_left = Xoay động cơ sang trái
pie_engine_rotate_right = Xoay động cơ sang phải
pie_engine_add = Thêm động cơ vào thùng
pie_engine_new = Tạo động cơ mới
pie_engine_take = Tháo động cơ khỏi thùng
pie_car_drive = Lái xe
pie_car_run = Khởi động xe
pie_paintshop_car = Sơn xe
pie_paintshop_part = Sơn linh kiện
pie_jukebox_change_station = THAY ĐỔI TRẠM
pie_jukebox_turn_on_off = BẬT/TẮT RADIO
pie_jukebox_next_sound = BÀI HÁT TIẾP THEO
pie_car_buy = Mua xe
pie_car_buy_bonus = Kiểm tra thông tin xe và giá thu mua
pie_settings_garage = Rời khỏi ga ra
pie_settings_garage_bonus = Tổng quan các vật phẩm đã thu thập của bạn và để lại ga ra
pie_settings_parking_garage = Rời khỏi ga ra
pie_equipment_use = SỬ DỤNG THIẾT BỊ
pie_equipment_move = DI CHUYỂN THIẾT BỊ
pie_equipment_move_bonus = Di chuyển thiết bị đến vị trí khác
pie_equipment_move_entrance1 = Lối vào của hàng A
pie_equipment_move_entrance1_bonus = Đặt gần cửa ga ra
pie_equipment_move_entrance2 = Lối vào của hàng B
pie_equipment_move_entrance2_bonus = Đặt gần cửa ga ra
pie_equipment_move_carLift1 = Xe nâng A
pie_equipment_move_carLift1_bonus = Xe nâng đầu tiên
pie_equipment_move_carLift2 = Xe nâng B
pie_equipment_move_carLift2_bonus = Xe nâng thứ hai
pie_equipment_move_carLift3 = Xe nâng C
pie_equipment_move_carLift3_bonus = Xe nâng thứ ba
GUI_unlock_to_use = Mở khóa để sử dụng
GUI_move_unavail = Nơi này đã được sử dụng
pie_tires = Máy kiểm tra lốp xe
pie_tires_bonus = Với công cụ này, bạn có thể khám phá tình trạng lốp xe
pie_obd = Máy quét OBD
pie_obd_bonus = Máy quét OBD sẽ kiểm tra rất nhiều linh kiện kết nối giữa máy tính và điện tử. Không hoạt động trên những xe cũ hơn!
pie_cylinder = Máy kiểm tra nén
pie_cylinder_bonus = Bài kiểm tra này sẽ cung cấp cho bạn thông tin về tình trạng chung của động cơ. Bãi đậu xe như đầu, khối hoặc piston sẽ được kiểm tra
pie_electronic = Đồng hồ điện tử
pie_electronic_bonus = Công cụ đơn giản nhưng hữu ích. Kiểm tra tất cả các kết nối điện tử và điện trở
pie_fuel = Kiểm tra áp suất nhiên liệu
pie_fuel_bonus = Tìm hiểu tất cả về các linh kiện liên quan đến nhiên liệu trong xe
pie_equipment_return = Đặt lại thiết bị
//---------------------------------------------------------------------------Warehouse
GUI_Warehouse_Title = Nhà kho
GUI_SEL_WAREHOUSE = Nhà kho được chọn
M_WAR_CHANGE_NAME = Thay đổi tên nhà kho vào
GUI_WAR = Nhà kho
GUI_WAR1 = Nhà kho 1
GUI_WAR2 = Nhà kho 2
GUI_WAR3 = Nhà kho 3
GUI_WAR4 = Nhà kho 4
GUI_WAR5 = Nhà kho 5
GUI_WAR6 = Nhà kho 6
GUI_WAR7 = Nhà kho 7
GUI_WAR8 = Nhà kho 8
// -------------------------------------------------------------------------- garage modes
mode_GarageDisassemble = Chế độ tháo rời thân xe
mode_GarageAssemble = Chế độ lắp ráp thân xe
mode_Interior = Nội thất
mode_PartSelect = Tổng quan về linh kiện
mode_PartMount = Chế độ tháo rời
mode_PartUnMount = Chế độ lắp ráp
mode_GroupUnMount = Chế độ tập hợp nhóm
mode_GroupMount = Chế độ tháo rời nhóm
mode_PartSelectMount = Lựa chọn linh kiện
mode_ExamineCondition = Chế độ kiểm tra
//--------------------------------------------------Kategorie w sklepie
CAT_All = Tất cả
CAT_Engine = Động cơ
CAT_Body = Thân
CAT_Other = Khác
CAT_Rims = Vành
CAT_Group = Nhóm
CAT_Brakes = Phanh
CAT_Exhaust = Xả
CAT_Gearbox = Hộp số
CAT_Suspension = Hệ thống treo
// -------------------------------------------------Sorting
Sorting_Name = Sắp xếp
Sorting_ByArr = theo thời điểm
Sorting_ByCon = theo điều kiện
Sorting_ByNam = theo tên
//--------------------------------------------------Auctions
AU_Start = Bắt đầu đấu giá
AU_Raise = Nâng cao
AU_Pass = Vượt qua
AU_Next = Xe tiếp theo
AU_Quit = Thoát
AU_TodaysCars = Xe ngày nay
AU_Currentbid = Giá thầu hiện tại
AU_OveralState = Trạng thái tổng thể
AU_Time = Thời gian
AU_Sold = ĐÃ BÁN
AU_StartingPrice = Giá khởi điểm
AU_HighestBidder = Người trả giá cao nhất
AU_Bidder = Người đấu giá
AU_Player = Bạn
//--------------------------------------------------Misc
//symbol waluty - nie ma przelicznika wiec albo € albo $
GUI_Waluta = $
GUI_BrakKasy = Bạn không có đủ tiền
GUI_PriceFrom = từ
GUI_FrontWheelsDiffSize = Bánh trước có kích thước khác nhau
GUI_RearWheelsDiffSize = Bánh sau có kích thước khác nhau
GUI_NieMaPrzedmiotowDoZalozenia = Không có vật phẩm nào để làm
GUI_CarsLimitInGarage = Không còn khoảng trống. Ga ra có thể xử lý tối đa {0} xe cùng lúc.
GUI_CarsLimitInParking = Không còn khoảng trống. Bãi đậu xe có thể chứa tối đa 12 xe cùng lúc.
GUI_CustomerCarInParking = Bãi đậu xe chỉ có sẵn cho những xe bạn sở hữu.
GUI_NoWheels = Xe không đủ bánh nên không di chuyển được vào đây.
GUI_Buy = Mua
GUI_TextExamineReport = Đã kiểm tra {0} linh kiện
M_SAVESTART = Lưu trò chơi ...
M_SAVECOMPLETE = Trò chơi đã được lưu
M_ExitWithoutItems = Rời mà không có vật phẩm để mua?
GUI_Order_PartNotFound = linh kiện không phát hiện
GUI_BoughtCarPlace = Bạn muốn đặt xe đã mua ở đâu?
GUI_BoughtCar_Parking = Bãi đậu xe
GUI_BoughtCar_Garage = Ga ra
GUI_Wczytywanie = Đang tải ...
GUI_OilWarning = Bạn không xả dầu trước khi tháo chảo dầu. Việc dọn dẹp sẽ mất 100$
GUI_EngineUnmountCrainWarning = Để gỡ động cơ, trước tiên hãy gỡ {0} từ xe
GUI_EngineMountCrainWarning = Để lắp động cơ, trước tiên hãy gỡ {0} từ xe
GUI_EngineEmptyCrainWarning = Không có linh kiện động cơ nào trong xe
GUI_MissingWheels = Xe bị mất bánh
GUI_MissingParts = Có {0} mất khỏi xe
GUI_EngineDontStart = Không thể khởi động động cơ
GUI_SamochodGorszyStan = Xe trong tình trạng tồi tệ hơn so với khi nó được giao cho ga ra
GUI_SamochodOlejWSilniku = Có dầu trong động cơ. Không thể thực hiện hành động này
GUI_Order_FinishUncompleteJob = Bạn có chắc chắn muốn đánh dấu công việc chưa hoàn thành là đã hoàn thành không?
GUI_rozpoaczacOdNowa = Bạn có chắc chắn muốn xóa tiến trình hiện tại của mình và bắt đầu lại không?
GUI_SellJunk = Bán phế liệu
GUI_PotwierdzenieSprzedazySmieci = Bạn có chắc chắn muốn bán phế liệu không
GUI_AuctionsFee = Phí đấu giá là {0}. Bạn có chắc chắn muốn tham gia không?
GUI_Orders_Nojobs = Không có việc làm nào khác ngay bây giờ
GUI_TestComplete = Kiểm tra xong
GUI_CarNotConnected = Không có xe để làm việc ở đây
GUI_Locked = Đã khóa
GUI_RemoveCarFromArrivalPlace = Dành một khoảng trống gần cổng chính để xe có thể đậu ở đó.
GUI_EngineStandOccupied = Đã có động cơ trên bệ động cơ
GUI_obd_unavailable = Xe này không có cổng OBD. Không thể thực hiện hành động.
GUI_junkyardfee= Chuyến đi Junkyard sẽ khiến bạn mất phí {0}. Bạn có chắc chắn muốn đi không?
GUI_LicensePlate = Biển số xe
GUI_SelectPart = Chọn linh kiện
GUI_Accessibility = Khả năng tiếp cận
GUI_SamochodBezBody = Có linh kiện thân bị thiếu từ xe.
GUI_SamochodNiezlozony = Xe chưa hoàn thiện. Có {0} mất khỏi xe
GUI_SamochodOlejBrak = Không có dầu trong động cơ. Không thể thực hiện hành động này
GUI_Installed = Cài đặt
GUI_MoveCarToGarage = Đến ga ra
GUI_TestDriveCar = Lái thử xe
!specialMap = Bản đồ vị trí nhà kho
!specialCase = Thùng
!specialCrowbar = Xà beng
GUI_CaseOpen = Bạn cần xà beng để mở thùng
GUI_CaseAsk = Bạn có chắc chắn muốn mở thùng không?
GUI_MapAsk = Đánh dấu vị trí nhà kho trên bản đồ của bạn?
GUI_NieMaPrzedmiotowDoZalozeniaX = Không có vật phẩm nào làm việc với|Linh kiện cần thiết : {0}
GUI_Tutorial_WindowTitle = Hướng dẫn - Hoàn thành bài kiểm tra để hoàn thành hướng dẫn
// ----------------------------------------------- Parking
Park_Prev = Xe trước
Park_Next = Xe tiếp theo
Park_Move = Di chuyển xe đến ga ra
Park_Quit = Quay lại ga ra
// ----------------------------------------------- Blocked Lifter
GUI_BlockedLifter = Thang máy không thể hạ xuống. Đảm bảo không có vật gì cản trở nó và đứng ở khoảng cách an toàn.
//-------------------------------------------------- Radio
M_Radio_WindowTitle = Đài phát thanh
M_Radio_Current_Sound = Đang chơi
Radio_Music0 = Đánh trống và bass
Radio_Music1 = Electro Hive
Radio_Music2 = Đài phát thanh đường phố ẩn
Radio_Music3 = CDK
Radio_Music4 = Cảm xúc cổ điển
Radio_Music5 = Killa Rock
Radio_Music6 = Phòng phối
Radio_Music7 = State of House Music
Radio_User = Sử dụng Radio
// ------------------------------------------------- Test Track
GUI_TestTrackChecklist = Danh sách kiểm tra
GUI_SpeedTest = Kiểm tra Tăng tốc
GUI_SlalomTest = Kiểm tra Tránh chướng ngại
GUI_BrakeTest = Kiểm tra phanh
GUI_SuspensionTest = Kiểm tra hệ thống treo
// -------------------------------------------------IOs
#hood = Nắp máy xe
#door_front_left = Cửa trước bên trái
#door_front_right = Cửa trước bên phải
#door_rear_left = Cửa sau bên trái
#door_rear_right = Cửa sau bên phải
#trunk = Cốp
#fender_front_left = Chắn bùn trước bên trái
#fender_front_right = Chắn bùn trước bên phải
#bumper_front = Cản trước
#bumper_rear = Cản sau
#headlight_left = Đèn pha bên trái
#headlight_right = Đèn pha bên phải
#taillight_left = Đèn hậu bên trái
#taillight_right = Đèn hậu bên phải
#taillight_left_trunk = Đèn cốp hậu bên trái
#taillight_right_trunk = Đèn cốp hậu bên phải
#fender_rear_left = Chắn bùn sau bên trái
#fender_rear_right = Chắn bùn sau bên phải
#window_front = Cửa kính trước
#window_back = Cửa kính sau
#window_back_left_1 = Cửa kính sau bên trái A
#window_back_right_1 = Cửa kính sau bên phải A
#window_back_left_2 = Cửa kính sau bên trái B
#window_back_right_2 = Cửa kính sau bên phải B
#window_door_front_left = Cửa kính trước bên trái
#window_door_front_right = Cửa kính trước bên phải
#window_door_rear_left = Cửa kính sau bên trái
#window_door_rear_right = Cửa kính sau bên phải
#window_body_left_1 = Cửa kính thân bên trái A
#window_body_right_1 = Cửa kính thân bên phải A
#window_body_left_2 = Cửa kính thân bên trái B
#window_body_right_2 = Cửa kính thân bên phải B
#window_front_left = Cửa kính trước bên trái
#window_front_right = Cửa kính trước bên phải
#window_trunk = Cửa kính cốp
#window_body_left = Cửa kính thân bên trái
#window_body_right = Cửa kính thân bên phải
#window_rear_left = Cửa kính sau bên trái A
#window_rear_right = Cửa kính sau bên phải A
#mirror_left = Gương bên trái
#mirror_right = Gương bên phải
#front_end = Phía trước xe
#bench = Băng ghế
#body = Thân xe
#details = Thân xe
#map = Bản đồ thành phố
#paintshop = Cửa hàng sơn
#parkingdoor = Bãi đậu xe
#dyno = Dyno
#pathTest = Đường dẫn thử nghiệm
#batteryCharger = Sạc pin
#computer = Máy tính
#PGPlace = Phế liệu
#phone = Điện thoại
#toolbox = Hộp công cụ
#repairtable = Bàn sửa chữa
#wheelbalancer = Bánh xe cân bằng
#springClamp = Máy kéo nhíp
#jukebox = Radio
#lifter = Xe nâng
#customizegarage = Tùy chỉnh ga ra
#welder = Máy hàn
#enginecrane = Cần cẩu động cơ
#warehouse = Nhà kho
#seatLeft = Ghế trước bên trái
#seatRight = Ghế trước bên phải
#engine = Động cơ
#steeringWheel = Vô lăng
#suspension = Hệ thống treo
#cooling = Làm mát
#airintake = Hút gió
#brakepump = Bơm phanh
#battery = Pin xe
#oilbin = Xả dầu
#abs = Mô-đun ABS
#driveshaft = Trục truyền động
#exhaust = Xả
#fueltank = Bình xăng
#engine_cover = Nắp động cơ
#tirechanger = Bộ đổi lốp
#interiorDetailingToolkit = Bộ công cụ trang trí nội thất
#MainGate = Cổng chính
#door_parking = Thoát ra đỗ xe
#door_left = Cửa
#door_right = Cửa
#license_plate_rear = Biển số sau
#license_plate_front = Biển số trước
// ----------------------------------------------- Order Description
OD_Body_General_1 = Sửa chữa vách thân bị hỏng
OD_Body_General_2 = Sửa linh kiện thân
OD_Body_General_3 = Sửa hoặc thay thế linh kiện thân
OD_Body_PaintOriginal_OnList = Phun sơn xe với cài đặt sơn
OD_Body_PaintOriginal_1 = Sơn lại xe trong màu kho
OD_Body_PaintOriginal_2 = Sơn nó với màu cài đặt sơn
OD_Body_PaintOriginal_3 = Phun màu cài đặt sơn
OD_Body_PaintCustom_OnList = Phun sơn xe theo yêu cầu
OD_Body_PaintCustom_1 = Sơn lại xe với màu tùy chỉnh
OD_Body_PaintCustom_2 = Sơn nó với màu tùy chỉnh
OD_Body_PaintCustom_3 = Đặt màu tùy chỉnh đẹp mắt
OD_Engine_General_1 = Điều khiển và sửa động cơ chung
OD_Engine_General_2 = Tìm và khắc phục tất cả các sự cố động cơ
OD_Engine_General_3 = Sửa tất cả các lỗi động cơ
OD_Engine_DontStart_1 = Xe không nổ máy
OD_Engine_DontStart_2 = Chất lỏng không khởi động xe
OD_Engine_DontStart_3 = Không thể khởi động xe
OD_Engine_Power_1 = Thiếu nguồn động cơ
OD_Engine_Power_2 = Nguồn động cơ đã thất bại
OD_Engine_Power_3 = Động cơ đang hoạt động, nhưng không ổn định
OD_Engine_Power_4 = Xe chạy, nhưng không đều và bị giật
OD_Engine_Power_5 = Tăng tốc chậm
OD_Engine_Power_6 = Xe chạy không đều
OD_Engine_Noise_1 = Tiếng ồn lạ từ khoang động cơ
OD_Engine_Noise_2 = Tiếng gõ từ khoang động cơ
OD_Engine_Noise_3 = Âm thanh nhẹ từ khoang động cơ
OD_Engine_Noise_4 = Khoang động cơ ồn ào
OD_Engine_Noise_5 = Tiếng ồn khoang động cơ kỳ dị
OD_Engine_Noise_6 = Tiếng ồn khoang động cơ lạ
OD_Engine_Oil_OnList = Thay dầu (xả cũ và đổ đầy mới)
OD_Engine_Oil_1 = Thay đổi dầu động cơ và bộ lọc
OD_Engine_Oil_2 = Thay thế dầu động cơ và bộ lọc
OD_Engine_Oil_3 = Thay mới dầu động cơ và bộ lọc
OD_Engine_Timing_1 = Thay thế linh kiện truyền động
OD_Engine_Timing_2 = Truyền động cần thay thế
OD_Engine_Timing_3 = Đưa vào linh kiện truyền động
OD_Engine_Filters_1 = Thay thế tất cả bộ lọc
OD_Engine_Filters_2 = Bộ lọc cần thay thế
OD_Engine_Filters_3 = Bộ lọc xe cần thay thế
OD_Susp_General_1 = Điều khiển và sửa bánh răng chung
OD_Susp_General_2 = Tìm và khắc phục mọi sự cố bánh răng
OD_Susp_General_3 = Sửa tất cả lỗi bánh răng
OD_Susp_Control_1 = Lái xe cẩu thả
OD_Susp_Control_2 = Khó điều khiển xe
OD_Susp_Control_3 = Điều khiển xe hơi lỏng lẻo
OD_Susp_Control_4 = Tay lái phản hồi trễ
OD_Susp_Knocking_1 = Hệ thống treo lạch cạch
OD_Susp_Knocking_2 = Tiếng gõ phát ra từ hệ thống treo
OD_Susp_Knocking_3 = Sửa lỗi hệ thống treo và tiếng ồn
OD_Susp_Knocking_4 = Tìm nguồn phát tiếng ồn hệ thống treo
OD_Susp_Knocking_5 = Tiếng ồn hệ thống treo kỳ lạ
OD_Susp_Knocking_6 = Sửa hệ thống treo ồn ào
OD_Exhaust_General_1 = Xả ồn
OD_Exhaust_General_2 = Ồn khi tăng tốc
OD_Exhaust_General_3 = Xe ồn ào
OD_Exhaust_General_4 = Xe ồn ào
OD_Exhaust_General_5 = Động cơ ồn ào
OD_Exhaust_General_6 = Gây tiếng ồn lớn khi lái xe
OD_Brakes_General_1 = Sự cố phanh
OD_Brakes_General_2 = Hiệu suất phanh kém
OD_Brakes_General_3 = Hệ thống phanh cần sửa
OD_Brakes_General_4 = Phanh cần sửa
OD_Brakes_General_5 = Lỗi với hệ thống phanh
OD_Brakes_General_6 = Khoảng cách dừng tăng lên
OD_Gearbox_General_1 = Điều khiển và sửa hộp số chung
OD_Gearbox_General_2 = Tìm và khắc phục tất cả sự cố hộp số
OD_Gearbox_General_3 = Sửa chữa tất cả lỗi hộp số
OD_Gearbox_Clutch_1 = Người lái vật lộn tìm bánh răng
OD_Gearbox_Clutch_2 = Bộ truyền động ồn ào
OD_Gearbox_Clutch_3 = Bánh răng tiếp tục trượt
OD_Gearbox_Clutch_4 = Hộp số chuyển động không đều
OD_Gearbox_Clutch_5 = Có mùi hôi sau khi lái xe
OD_Gearbox_Clutch_6 = Kéo ly hợp
OD_Gearbox_Unit_1 = Mài và lắc từ hộp số
OD_Gearbox_Unit_2 = Bộ truyền động không phản hồi
OD_Gearbox_Unit_3 = Hộp số chuyển động không đều
OD_Gearbox_Unit_4 = Bộ truyền động ồn ào
OD_Gearbox_Unit_5 = Khó chọn bánh răng
OD_Gearbox_Unit_6 = Hộp số chuyển động không đều
OD_Location_Front = (trước)
OD_Location_Rear = (sau)
OD_Location_Front_Left = (trước bên trái)
OD_Location_Front_Right = (trước bên phải)
OD_Location_Rear_Left = (sau bên trái)
OD_Location_Rear_Right = (sau bên phải)
OD_Location_Left = (trái)
OD_Location_Right = (phải)
OD_EasyMode_Repair = (được cung cấp danh sách)
//--------------------------------------------------czesci z wykrzyknikiem na poczatku
!absModul_1 = Mô-đun ABS
!absPompa_1 = Bơm ABS
!akumulator = Pin
!alternator = Máy phát điện
!amortyzator_double = Giảm xóc kép Wishbone
!amortyzatorPrzod_1 = Giảm xóc trước A
!amortyzatorTyl_1 = Giảm xóc sau A
!amortyzatorTyl_2 = Giảm xóc sau B
!bagnet_1 = Que thăm dầu
!bak_1 = Bình xăng
!cewka_1 = Cuộn đánh lửa
!chlodnica_1 = Bộ tản nhiệt A
!chlodnica_2 = Bộ tản nhiệt B
!czapkaAmorPrzod_1 = Nắp giảm xóc trước
!czapkaSprezynyTyl_1 = Nắp giảm xóc sau
!docisk_sprzegla = Tấm áp suất ly hợp
!drazekKierowniczy_1 = Thanh nối trong
!filtr_1 = Bộ lọc khí
!filtr_1x4_dol = Thân bộ lọc khí tròn (1 carb)
!filtr_1x4_gora = Nắp bộ lọc khí tròn(1 carb)
!filtr_1x4_srodek = Bộ lọc khí tròn (1 carb)
!filtr_2x4_dol = Thân bộ lọc khí tròn (2 carb)
!filtr_2x4_gora = Nắp bộ lọc khí tròn (2 carb)
!filtr_2x4_srodek = Bộ lọc khí tròn (2 carb)
!klips_1 = Kẹp A
!klips_2 = Kẹp B
!klockiHamulcowe_1 = Miếng đệm phanh
!koncowkaDrazkaKier_1 = Thanh nối ngoài
!kopulkaRozdzielacza_1 = Nắp bộ đánh lửa
!korek_spustowy_1 = Cắm xả dầu
!korekOleju_1 = Cắm đầy dầu
!lacznikPolosi_1 = Trục truyền động trước
!lacznikPolosi_2 = Trục truyền động trước (4x4)
!lacznikStabilizatora_double = Thanh liên kết động trước B
!lacznikStabilizatoraPrzod_1 = Thanh liên kết động trước A
!lacznikStabTyl_1 = Thanh liên kết động sau
!listwa_wtryskowa = Đường nhiên liệu DI
!listwa_wtryskowa_2 = Đường nhiên liệu MPI
!lozyskoDociskowe_1 = Ổ đỡ giải phóng ly hợp
!lozyskoZwrotnicyPrzod_1 = Ổ bi trục bánh
!mostTylny_1 = Lá nhíp Trục lái sau
!mostTylnySztywny_1 = Cuộn nhíp Trục lái sau
!obejmaPodstawka_1 = Bảng lá nhíp
!obejmaPret_1 = Bu lông lá nhíp chữ U
!obudowaFiltra_dol_1 = Thân bộ lọc khí
!obudowaFiltra_gora_1 = Nắp bộ lọc khí
!palecRozdzielacza_1 = Rô tô bộ đánh lửa
!piastaPrzod_1 = Trục bánh trước
!piastaTyl_1 = Trục bánh sau
!pioraTyl_1 = Lá nhíp
!podstawkaSprezynyTyl_1 = Nắp nhíp
!pokrywa_lozyska = Nắp ổ trục trục khuỷu
!pokrywaBeben_1 = Phanh trống
!polosNapedowa_1 = Trục lái trước A
!polosNapedowa_2 = Trục lái trước B
!polosNapedowa_3 = Trục lái sau
!polosNapedowa_4 = Trục lái trước C
!polosNapedowaTylna_1 = Solid Trục lái sau
!pompa_1 = Bơm nhiên liệu
!pompa_wspomagania = Bơm trợ lực lái (V8)
!przekladnia_1 = Giá lái
!r4_blok = Khối động cơ (I4)
!r4_filtr_oleju = Bộ lọc dầu (I4)
!r4_gearbox_4x4 = Hộp số (I4 4x4)
!r4_gearbox_rwd = Hộp số (I4 RWD)
!r4_gearbox_short = Hộp số (I4)
!r4_glowica_2 = Đầu động cơ (I4)
!r4_glowica_sohc_1 = Đầu động cơ (I4 SOHC)
!r4_glowica_sohc_wkladka_1 = Nắp trục cam
!r4_kable_sohc_1 = Dây đánh lửa (I4 SOHC)
!r4_kolektor_dolotowy3 = Ống nạp (I4 DI)
!r4_kolektor_dolotowy4 = Ống nạp (I4 MPI)