Skip to content

Dịch scheduler thành hoạch định #119

Discussion options

You must be logged in to vote

Từ định thời trước em tham khảo bên môn hệ điều hành (ref), nhưng em thấy từ hoạch định cũng ổn ạ.

EDIT: chốt đổi thành hoạch định

Replies: 1 comment 2 replies

Comment options

You must be logged in to vote
2 replies
@ngcthuong
Comment options

ngcthuong Aug 26, 2021
Collaborator Author

@hnguyentt
Comment options

Answer selected by minhduc0711
Sign up for free to join this conversation on GitHub. Already have an account? Sign in to comment
Labels
internal/ terms Terms discussions by internal team
3 participants